Thiết bị mầm non
Thiết bị Tiểu học
Thiết bị THCS
Thiết bị THPT
Nội thất trường học
Phòng học bộ môn
Thiết bị trường Chuyên - Nâng Cao
thông tin liên hệ

Hỗ trợ trực tuyến 1
- 0914.063.323 (Zalo)
Mô tả chi tiết
(Theo thông tư của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
| STT | Hóa chất | CTHH | Khối lượng/ | Đơn vị tính | Quy cách |
| Thể tích | đóng gói | ||||
| 1 | Amoni cacbonat | (NH4)2CO3 | 250 | g | Lọ |
| 2 | Amoni clorua | NH4Cl | 250 | g | Lọ |
| 3 | Ancol etylic 96° | C2H5OH | 500 | g | Lọ |
| 4 | Ancol isoamylic | C5H11OH | 250 | g | Lọ |
| 5 | Axeton | CH3-CO-CH3 | 200 | ml | Lọ |
| 6 | Axit axetic 50% | CH3COOH | 500 | ml | Lọ |
| 7 | Axit clohidric 37% | HCl | 500 | ml | Lọ |
| 8 | Axit fomic | HCOOH | 500 | ml | Lọ |
| 9 | Axit nitric 63% | HNO3 | 500 | ml | Lọ |
| 10 | Axit sunfuric 98% | H2SO4 | 500 | ml | Lọ |
| 11 | Bạc nitrat | AgNO3 | 100 | g | Lọ |
| 12 | Bari clorua | BaCl2 | 250 | g | Lọ |
| 13 | Benzen | C6H6 | 500 | ml | Lọ |
| 14 | Canxi cacbonat | CaCO3 | 250 | g | Lọ |
| 15 | Canxi cacbua | CaC2 | 250 | g | Lọ |
| 16 | Canxi clorua | CaCl2.6H2O | 250 | g | Lọ |
| 17 | Canxi đihiđrophotphat | Ca(H2PO4)2 | 250 | g | Lọ |
| 18 | Canxi hiđroxit | Ca(OH)2 | 250 | g | Lọ |
| 19 | Chì nitơrat | Pb(NO3)2 | 250 | g | Lọ |
| 20 | Clorofom | CHCl3 | 250 | ml | Lọ |
| 21 | Dầu thông | ml | Lọ | ||
| 22 | Đồng (II) oxit | CuO | 250 | g | Lọ |
| 23 | Đồng lá | Cu | 250 | g | Lọ |
| 24 | Đồng phoi bào | Cu | 250 | g | Lọ |
| 25 | Đồng sunfat | CuSO4.5H2O | 250 | g | Lọ |
| 26 | Dung dịch amoniac bão hoà | NH3 | 500 | g | Lọ |
| 27 | Giấy đo pH | 1 | Tập | ||
| 28 | Giấy phenolphtalein | 1 | Tập | ||
| 29 | Giấy quỳ tím | 1 | Hộp | ||
| 30 | Glycein | C3H8O3 | 200 | ml | Lọ |
| 31 | Iot | I2 | 100 | ml | Lọ |
| 32 | Kali clorua | KCl | 250 | g | Lọ |
| 33 | Kali iotua | KI | 250 | g | Lọ |
| 34 | Kali nitrat | KNO3 | 250 | g | Lọ |
| 35 | Kẽm sunfat | ZnSO4.7H2O | 250 | g | Lọ |
| 36 | Kẽm viên | Zn | 250 | g | Lọ |
| 37 | Magie (băng) | Mg | 100 | g | Lọ |
| 38 | Magie oxit | MgO | 250 | g | Lọ |
| 39 | n- hecxan | C6H12 | 200 | ml | Lọ |
| 40 | Naphtalen | C10H8 | 200 | ml | Lọ |
| 41 | Natri axetat | CH3COONa | 250 | g | Lọ |
| 42 | Natri cacbonat | Na2CO3.10H2O | 250 | g | Lọ |
| 43 | Natri hiđrocacbonat | NaHCO3 | 250 | g | Lọ |
| 44 | Natri hiđroxit | NaOH | 250 | g | Lọ |
| 45 | Natri nitrit | NaNO2 | 250 | g | Lọ |
| 46 | Natri photphat | Na3PO4 | 250 | g | Lọ |
| 47 | Natri sunfat | Na2SO4.10H2O | 250 | g | Lọ |
| 48 | Nhôm bột | Al | 250 | g | Lọ |
| 49 | Nhôm lá | Al | 250 | g | Lọ |
| 50 | Nước Brom | Br2 | 500 | ml | Lọ |
| 51 | Nước cất | H2O | 500 | ml | Lọ |
| 52 | Phenol | C6H5OH | 500 | g | Lọ |
| 53 | Photpho đỏ | P | 250 | g | Lọ |
| 54 | Sắt (III) clorua | FeCl3 | 250 | g | Lọ |
| 55 | Sắt (Phoi bào) | Fe | 250 | g | Lọ |
Xem thêm các sản phẩm liên quan






























