Thiết bị mầm non
Thiết bị Tiểu học
Thiết bị THCS
Thiết bị THPT
Nội thất trường học
Phòng học bộ môn
Thiết bị trường Chuyên - Nâng Cao
thông tin liên hệ

Hỗ trợ trực tuyến 1
- 0914.063.323 (Zalo)
Mô tả chi tiết
| 1 | Lưu huỳnh bột (S) |
| 2 | Phốt pho đỏ (P) |
| 3 | Iốt (I2) |
| 4 | Dung dịch nước Brom (Br2) |
| 5 | Đồng bột (Cu) |
| 6 | Đồng phoi bào (Cu) |
| 7 | Nhôm bột (Al) |
| 8 | Nhôm lá hoặc phoi bào (Al) |
| 9 | Magie (băng ,dây) (Mg) |
| 10 | Sắt bột (Fe) |
| 11 | Kẽm viên (Zn) |
| 12 | Natri (Na) |
| 13 | Canxi oxit (CaO) |
| 14 | Đồng (II ) oxit (CuO) |
| 15 | Mangan đioxit (MnO2) |
| 16 | Natri hidroxit (NaOH) |
| 17 | Dung dịch amoniac (NH3) đặc |
| 18 | Axit clohidric 37% (HCl) |
| 19 | Axit sunfuric 98% (H2SO4) |
| 20 | Đồng (II) sunfat ngậm nước (CuSO4.5H2O) |
| 21 | Đồng (II) clorua (CuCl2) |
| 22 | Kali pemanganat (KMnO4) |
| 23 | Canxi cacbonat (CaCO3) |
| 24 | Natri cacbonat (Na2CO3 .10H2O) |
| 25 | Kali cacbonat (K2CO3) |
| 26 | Natri hidrocacbonat (NaHCO3) |
| 27 | Bari clorua (BaCl2) |
| 28 | Sắt (III ) clorua (FeCl3.6H2O) |
| 29 | Canxi clorua (CaCl2.6H2O) |
| 30 | Kali clorat (KClO3) |
| 31 | Kali nitrat (KNO3) |
| 32 | Bạc nitrat (AgNO3) |
| 33 | Natri sunfat (Na2SO4.10H2O) |
| 34 | Canxi cacbua (CaC2) |
| 35 | Natri axetat (CH3COONa) |
| 36 | Benzen (C6H6) |
| 37 | Glucozơ (kết tinh) (C6H12O6) |
| 38 | Giấy phenolphtalein |
| 39 | Giấy quỳ tím |
| 40 | Giấy pH |
| 41 | Nuớc cất |
| 42 | Ancol etylic 96o (C2H5OH) |
| 43 | Axit axetic 65% (CH3COOH) |
Xem thêm các sản phẩm liên quan


L8.png)
.png)



























